Có 3 kết quả:

惭愧 tàm quý慙愧 tàm quý慚愧 tàm quý

1/3

tàm quý

giản thể

Từ điển phổ thông

xấu hổ, hổ thẹn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hổ thẹn.

tàm quý

phồn thể

Từ điển phổ thông

xấu hổ, hổ thẹn